Arrhythmia là gì? | Wellbeing
Arrhythmia, hay rối loạn nhịp tim, là tình trạng mà nhịp tim không đập theo quy luật bình thường. Điều này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, như nhịp tim quá nhanh (tachycardia), quá chậm (bradycardia) hoặc không đều. Arrhythmia có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và thường không gây triệu chứng nghiêm trọng, nhưng trong nhiều trường hợp, nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Dấu hiệu của rối loạn nhịp tim bạn có thể cảm nhận như nhịp tim đập rộn ràng, cảm giác hồi hộp, chóng mặt, mệt mỏi hoặc khó thở. Một số loại rối loạn nhịp tim không gây hại, có những lúc tim đập nhanh hoặc chậm là bình thường. Chẳng hạn, nhịp tim có thể nhanh hơn khi tập thể dục, sử dụng caffein hoặc nhịp tim chậm lại khi ngủ, nghỉ ngơi.
Kiểm soát và điều trị rối loạn nhịp tim có thể bao gồm sử dụng thuốc hay các thiết bị như máy tạo nhịp tim, hoặc can thiệp bằng phương pháp phẫu thuật. Mục tiêu của điều trị là kiểm soát hoặc loại bỏ nhịp tim nhanh, chậm hoặc không đều. Lối sống lành mạnh cho tim có thể giúp ngăn ngừa tổn thương tim, giảm thiểu nguyên nhân có thể gây ra một số loại rối loạn nhịp tim.
Arrhythmia có nguy hiểm không?
Rối loạn nhịp tim có thể chỉ xuất hiện trong một khoảng thời gian ngắn không gây ra triệu chứng nghiêm trọng và không cần điều trị. Tuy nhiên một số loại rối loạn nhịp tim lại kéo dài trong nhiều giờ, thậm chí là nhiều năm. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng tới người bệnh.
Rối loạn nhịp tim được phân chia thành nhiều loại khác nhau dựa theo tốc độ nhịp tim, trong đó một số loại rối loạn nhịp tim nguy hiểm cần được chú ý là:
- Rung Nhĩ (Atrial Fibrillation - AFib): Rung nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim phổ biến, trong đó các tâm nhĩ (buồng trên của tim) đập không đều và nhanh. Điều này dẫn đến việc máu không được bơm hiệu quả, có thể gây hình thành cục máu đông và tăng nguy cơ đột quỵ.
- Rung Thất (Ventricular Fibrillation - VFib): Rung thất là một tình trạng nghiêm trọng hơn, trong đó các thất (buồng dưới của tim) co bóp không hiệu quả, dẫn đến việc tim không thể bơm máu tới cơ thể. Rung thất có thể dẫn đến ngừng tim, tổn thương cơ tim, tổn thương não nếu không được cấp cứu kịp thời.
- Block Dẫn Truyền Nhĩ Thất (Atrioventricular Block - AV Block): Block dẫn truyền nhĩ thất là một rối loạn trong đó tín hiệu điện từ tâm nhĩ đến tâm thất bị chậm hoặc ngừng lại dẫn đến ngừng tim.
Các dấu hiệu cảnh báo của Arrhythmia
Các triệu chứng của rối loạn nhịp tim (arrhythmia) có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Hồi hộp: Cảm giác tim đập mạnh hoặc nhịp tim không đều.
- Chóng mặt, choáng: Cảm giác mất thăng bằng hoặc như sắp ngất.
- Ngất xỉu: Tình trạng mất ý thức tạm thời.
- Khó thở: Cảm giác khó khăn khi thở, đặc biệt là khi gắng sức.
- Đau ngực: Cảm giác đau hoặc không thoải mái ở ngực.
- Mệt mỏi: Cảm giác kiệt sức không rõ nguyên nhân.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến arrhythmia, bao gồm:
Hầu hết các rối loạn nhịp tim xảy ra do vấn đề với động mạch, van hoặc cơ tim.
- Bệnh lý tim mạch: Như bệnh mạch vành, bệnh cơ tim, hoặc các vấn đề về van tim.
- Yếu tố lối sống: Stress, tiêu thụ rượu, cà phê hoặc thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ.
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ra rối loạn nhịp tim.
- Vấn đề sức khỏe khác: Như tiểu đường, bệnh tuyến giáp hoặc các rối loạn điện giải.
Biến chứng của arrhythmia
- Nguy cơ Đột quỵ: Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của arrhythmia, đặc biệt là rung nhĩ (atrial fibrillation), là tăng nguy cơ đột quỵ. Khi nhịp tim không đều, máu có thể tích tụ và hình thành cục máu đông. Nếu cục máu đông này di chuyển lên não, nó có thể gây chặn dòng máu, dẫn đến đột quỵ.
- Ngừng tim: Một số loại arrhythmia, như rung thất (ventricular fibrillation), có thể dẫn đến ngừng tim. Đây là tình trạng cấp cứu nghiêm trọng, khi tim ngừng bơm máu. Nếu không được điều trị ngay lập tức, ngừng tim có thể dẫn đến tử vong.
- Suy tim: Arrhythmia có thể làm giảm khả năng bơm máu của tim, dẫn đến suy tim. Khi tim không hoạt động hiệu quả, cơ thể có thể không nhận đủ máu và oxy, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở và phù nề ở chân hoặc bụng.
- Nhiều triệu chứng khó chịu: Người bị arrhythmia có thể giảm trí nhớ, sa sút về trí tuệ. Bên cạnh đó các triệu chứng khó chịu như hồi hộp, chóng mặt, mệt mỏi hoặc khó thở cũng ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động bình thường hàng ngày.
Arrhythmia có cần điều trị hay không
Nhiều dạng rối loạn nhịp tim (arrhythmia) không cần phải điều trị gì ngoài việc giải thích cặn kẽ cho người bệnh và động viên họ xây dựng lối sống lành mạnh, tinh thần thoải mái và lạc quan. Một số dạng rối loạn nhịp tim khác, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc tìm kiếm và điều trị các căn nguyên hoặc các bệnh tiềm tàng. Với các dạng nghiêm trọng hơn có thể điều trị nội khoa, sốc điện, điều trị loại bỏ bằng sóng tần hoặc phẫu thuật, sử dụng các dụng cụ cấy ghép (máy tạo nhịp và máy triệt rung).
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho rối loạn nhịp tim cần dựa trên loại, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
- Điều chỉnh các căn nguyên tiềm tàng: Những thay đổi đơn giản trong lối sống có thể giúp cải thiện tình trạng rối loạn nhịp tim như quản lý huyết áp và mức đường huyết, tránh sản phẩm thuốc lá, rượu và các chất kích thích khác (caffeine) Thay đổi hoặc ngưng sử dụng thuốc. Cải thiện cung cấp oxy cho tổ chức và pH tại chỗ dẫn đến sự quay trở lại nhịp xoang có thể giải quyết được vấn đề
- Điều trị bằng thuốc: sử dụng thuốc chống loạn nhịp như beta-blockers, calcium channel blockers, và antiarrhythmic drugs để điều chỉnh nhịp tim và ngăn ngừa các cơn rối loạn nhịp.hoặc thuốc chống đông như warfarin… để ngăn ngừa hình thành cục máu đông, đặc biệt trong trường hợp rung nhĩ.
- Sốc điện (Cardioversion) Một phương pháp an toàn để khôi phục nhịp tim bình thường. Thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ, thường dùng cho các loại rối loạn nhịp như rung nhĩ hoặc nhịp tim nhanh.
- Điều trị loại bỏ bằng sóng tần (Catheter Ablation): Cắt đốt qua Catheter là một thủ thuật tối ưu để điều trị các rối loạn nhịp do mô tim bất thường. Sử dụng năng lượng sóng tần (radiofrequency) hoặc sóng lạnh (cryoablation) để tiêu diệt vùng mô gây ra rối loạn nhịp. Phương pháp này rất hiệu quả với rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất và một số loại nhịp nhanh thất.
- Sử dụng các dụng cụ cấy ghép: : Máy tạo nhịp (Pacemaker) là thiết bị được cấy vào cơ thể để điều chỉnh nhịp tim, đặc biệt là trong trường hợp nhịp tim quá chậm (bradycardia). Máy này phát ra các xung điện nhỏ để kích thích tim đập. Máy khử rung (ICD) cấy ghép để giám sát nhịp tim và tự động cung cấp sốc điện khi phát hiện nhịp tim nguy hiểm, như nhịp nhanh thất hoặc rung thất. Thiết bị này giúp cứu sống bệnh nhân có nguy cơ ngừng tim đột ngột.
Làm thế nào để sống chung với arrhythmia
Học cách tự theo dõi sức khỏe:
Làm thế nào để chăm sóc sức khỏe hạn chế tối đa các biến chứng từ rối loạn nhịp tim. Cách tốt nhất là rèn luyện lối sống và tư duy tích cực, biết tình trạng và dạng rối loạn nhịp tim của mình. Trang bị cho mình kiến thức cơ bản về rối loạn nhịp tim. Học cách kiểm soát nhịp tim bằng cách đếm nhịp/phút (60 đến 100 nhịp mỗi phút là bình thường), một số thiết bị theo dõi sức khỏe hoặc đồng hồ thông minh có thể hỗ trợ bạn làm điều này dễ dàng.
Bạn cũng nên đảm bảo rằng gia đình và bạn bè, những người xung quanh cũng biết cách nhận biết các triệu chứng rối loạn nhịp của bạn. Đặc biệt là học cách sơ cấp cứu hồi sức tim phổi (CPR). Trang bị máy khử rung tim (AED) thông dụng cũng giúp phân tích tình trạng người bệnh và hướng dẫn các hành động cần thiết ở mỗi giai đoạn.
Chế độ ăn uống phù hợp cũng giúp phòng ngừa rối loạn nhịp tim:
Hạn chế rượu và caffeine, vì chúng đều có thể kích thích rối loạn nhịp tim. Hãy chú ý đến chế độ ăn uống để duy trì sức khỏe tổng quát.
Quản lý căng thẳng:
Thực hành các phương pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga hoặc tập thở sâu. Căng thẳng có thể là yếu tố kích thích rối loạn nhịp tim. Tập thể dục đều đặn và chú ý chế độ nghỉ ngơi hợp lý.
Kết nối với cộng đồng:
Tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc cộng đồng bệnh nhân để chia sẻ kinh nghiệm và cảm xúc. Điều này có thể giúp bạn cảm thấy không cô đơn trong hành trình sống chung với rối loạn nhịp tim, cũng như có khả năng giúp đỡ những người bệnh khác.
Biết khi nào cần đến bác sĩ:
Bác sĩ của bạn sẽ cho bạn biết tần suất bạn nên đến khám. Gọi cho bác sĩ nếu triệu chứng của bạn trở nên nghiêm trọng hơn hoặc có bất kỳ thay đổi nào trong tình trạng sức khỏe của bạn.
Arrhythmia là một tình trạng sức khỏe phổ biến, nhưng nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát tình trạng này. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến nhịp tim, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp. Sự chú ý và chăm sóc đúng mức sẽ giúp bạn duy trì một trái tim khỏe mạnh!
Bình luận:
Không có bình luận nào cho bài viết.